Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バレエ
balê; múa balê.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ロイヤル ロワイヤル ローヤル
hoàng gia; vương giả
ロイヤルペンギン ロイヤル・ペンギン
royal penguin (Eudyptes schlegeli)
ロイヤルボックス ロイヤル・ボックス
royal box
バレエスキー バレエ・スキー
ski ballet, acroski
モダンバレエ モダン・バレエ
modern ballet