Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロガー・ターナー
một thiết bị, phần mềm hoặc hệ thống ghi lại các sự kiện và kết quả đo đã xảy ra trong quá trình vận hành theo thứ tự thời gian
キー・ロガー キー・ロガー
trình theo dõi thao tác bàn phím
cái muỗng, cái thìa xúc bánh
キーロガー キー・ロガー
phần mềm được sử dụng để ghi chú nội dung đã nhập (thường để lấy cắp mật khẩu)
ターナー症候群 ターナーしょうこうぐん
Hội chứng Turner
Turner症候群 ターナーしょうこうぐん
hội chứng Turner (TS)