ログオン
Đăng nhập
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đăng nhập

Bảng chia động từ của ログオン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ログオンする |
Quá khứ (た) | ログオンした |
Phủ định (未然) | ログオンしない |
Lịch sự (丁寧) | ログオンします |
te (て) | ログオンして |
Khả năng (可能) | ログオンできる |
Thụ động (受身) | ログオンされる |
Sai khiến (使役) | ログオンさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ログオンすられる |
Điều kiện (条件) | ログオンすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ログオンしろ |
Ý chí (意向) | ログオンしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ログオンするな |
ログオン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ログオン
ログオン・スクリプト ログオン・スクリプト
tập lệnh đăng nhập
ログオン・プロンプト ログオン・プロンプト
lời nhắc đăng nhập
ログオンスクリプト ログオン・スクリプト
nguyên bản đăng nhập
ログオンプロンプト ログオン・プロンプト
lời nhắc đăng nhập