ロケーション
Vị trí, địa điểm
Vị trí
☆ Danh từ
Vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...)

Từ đồng nghĩa của ロケーション
noun
ロケーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロケーション
メモリロケーション メモリ・ロケーション
địa chỉ nhớ
ロケーションハンティング ロケーション・ハンティング
location scouting, location scout