Kết quả tra cứu ロサンゼルス
Các từ liên quan tới ロサンゼルス

Không có dữ liệu
ロサンゼルス
ロサンジェルス ロスアンゼルス
☆ Danh từ
◆ Los angeles
ロサンゼルス
は
私
が
行
ってみたいと
思
う
場所
の1つです。
Los Angeles là một trong những nơi mà tôi muốn đến thăm.
ロサンゼルス到着時刻
は
何時
ですか。
Thời gian đến Los Angeles là gì?
ロサンゼルス
は
合衆国
で2
番目
に
大
きな
都市
です。
Los Angeles là thành phố lớn thứ hai của Hoa Kỳ.

Đăng nhập để xem giải thích