ロシア
Nga
ロシア
は
アメリカ
より
面積
が
大
きい。
Nga có quy mô lớn hơn Mỹ.
ロシア
は
大変
な
財政困難
に
直面
している。
Nga đang gặp khó khăn lớn về tài chính.
ロシア革命
について
書
かれた
章
には
本当
に
圧倒
された。
Chương về Cách mạng Nga đã thực sự thổi bay tôi.

ロシア được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ロシア
ロシア
Nga
露西亜
ロシア ロシヤ ろしあ
nước Nga