ロス
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí.

Từ đồng nghĩa của ロス
noun
Bảng chia động từ của ロス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ロスする |
Quá khứ (た) | ロスした |
Phủ định (未然) | ロスしない |
Lịch sự (丁寧) | ロスします |
te (て) | ロスして |
Khả năng (可能) | ロスできる |
Thụ động (受身) | ロスされる |
Sai khiến (使役) | ロスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ロスすられる |
Điều kiện (条件) | ロスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ロスしろ |
Ý chí (意向) | ロスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ロスするな |
ロス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロス
セルロス セル・ロス
sự mất ô
ロスタイム ロス・タイム
Thời gian bỏ mất, thời gian lãng phí
ペットロス ペット・ロス
emotional effect on pet owners from losing their pet
キャピタルロス キャピタル・ロス
mất vốn
ロスリーダー ロス・リーダー
loss leader
ロスカット ロス・カット
loss-cutting, cutting one's losses
チャンスロス チャンス・ロス
opportunity loss, loss of sales opportunity
ロス市警 ロスしけい
sở cảnh sát Los Angeles