ロストバージン
ロストヴァージン ロスト・バージン ロスト・ヴァージン
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mất lần đầu; mất trinh
彼女
は
ロストバージン
について
親友
に
打
ち
明
けた。
Cô ấy đã tâm sự với bạn thân về việc mất lần đầu.

Bảng chia động từ của ロストバージン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ロストバージンする/ロストヴァージンする |
Quá khứ (た) | ロストバージンした |
Phủ định (未然) | ロストバージンしない |
Lịch sự (丁寧) | ロストバージンします |
te (て) | ロストバージンして |
Khả năng (可能) | ロストバージンできる |
Thụ động (受身) | ロストバージンされる |
Sai khiến (使役) | ロストバージンさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ロストバージンすられる |
Điều kiện (条件) | ロストバージンすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ロストバージンしろ |
Ý chí (意向) | ロストバージンしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ロストバージンするな |
ロストバージン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロストバージン

Không có dữ liệu