ロゼッタストーン
ロゼッタ・ストーン
☆ Danh từ
Rosetta Stone

ロゼッタ・ストーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロゼッタ・ストーン
ロゼッタ石 ロゼッタいし
phiến đá Rosetta
bijou, trinket, gemstone
ストーンウォッシュ ストーンウオッシュ ストーン・ウォッシュ ストーン・ウオッシュ
chậu giặt bằng kim loại.
ストーンハンティング ストーン・ハンティング
collecting rocks and mineral specimens (as a hobby)
ストーングラブ ストーン・グラブ
stone crab
カラーストーン カラー・ストーン
Đá màu
サイレントストーン サイレント・ストーン
silent stone
カラードストーン カラード・ストーン
coloured stone, colored stone