Các từ liên quan tới ロックマン 甦るブルース
甦る よみがえる
sống lại; phục sinh; được cải lão hoàn đồng
甦 よみがえ
Làm sống lại, làm nhớ lại (kí ức, kỉ niệm,...)
nhạc blues (mỹ).
シティーブルース シティー・ブルース
city blues
アーバンブルース アーバン・ブルース
urban blues
ジャンプブルース ジャンプ・ブルース
jump blues
ブルースハープ ブルース・ハープ
blues harp, Richter-tuned harmonica, 10-hole harmonica
リズムアンドブルース ルズムアンドブルース リズム・アンド・ブルース ルズム・アンド・ブルース
rhythm and blues, R & B