Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジュニア ジュニア
đại học ngắn hạn
ジュニアウエルター ジュニア・ウエルター
hạng nhẹ cân.
ジュニアミドル ジュニア・ミドル
junior middle (weight)
ジュニアフェザー ジュニア・フェザー
junior feather (weight)
ジュニアカレッジ ジュニア・カレッジ
junior college
ジュニアフライ ジュニア・フライ
junior fly (weight)
ジュニアボード ジュニア・ボード
junior board of directors
ジュニアチーム ジュニア・チーム
junior team