ロビン
☆ Danh từ
Robin
ロビン
は
眠
っているときはかわいい。
Robin trông rất đáng yêu khi anh ấy đang ngủ.
ロビンソン
さんの
病気
は
深刻
なものだが、
彼
は
上機嫌
だ。
Mặc dù bệnh tình nghiêm trọng, ông Robinson vẫn có tinh thần tốt.

ロビン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロビン
ラウンドロビン ラウンド・ロビン
vòng tròn