前腕部支持型杖 (ロフストランドクラッチ)
ぜんわんぶしじがたつえ (ロフストランドクラッチ) ぜんわんぶしじがたつえ (ロフストランドクラッチ)
☆ Danh từ
Gậy chống khuỷu tay
(loại gậy được sử dụng để hỗ trợ đi lại cho người gặp khó khăn khi di chuyển một bên)
ロフストランドクラッチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロフストランドクラッチ

Không có dữ liệu