Các từ liên quan tới ロマンス (大江千里の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
ロマンス ローマンス
tình ca.
ロマンス語 ロマンスご
ngôn từ lãng mạn
一瀉千里 いっしゃせんり
một công sức nhanh chóng; xô đẩy xuyên qua công việc (của) ai đó; nhanh nói, viết, vân vân.