ロマンスシート
ロマンス・シート
☆ Danh từ
Ghế đôi tình yêu
映画館
の
ロマンスシート
で
彼女
と
映画
を
見
た。
Tôi đã xem phim với bạn gái ở ghế đôi lãng mạn trong rạp chiếu phim.

ロマンスシート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロマンスシート

Không có dữ liệu