ロマンチック
ロマンティック ロマンチツク
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Lãng mạn; mơ mộng
ロマンチック
な
空想
Sự không tưởng lãng mạn
ロマンチック
な
雰囲気
を
演出
する
Diễn một khung cảnh lãng mạn
ロマンチック
な
詩
を
朗読
する
Ngâm bài thơ lãng mạn
Sự lãng mạn; mơ mộng.
ロマンチック
な
空想
Sự không tưởng lãng mạn
ロマンチック
な
アングル
から(
人
)を
魅了
する
Cuốn hút ai đó bằng sự lãng mạn

Từ đồng nghĩa của ロマンチック
adjective
ロマンチック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロマンチック
lãng mạn.