Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロリータ℃
ゴシックロリータ ゴシック・ロリータ
Gothic and Lolita (type of teenage fashion)
ロリータコンプレックス ロリータ・コンプレックス
Lolita complex (sexual attraction to children, esp. young girls)