Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロリータ18号
ゴシックロリータ ゴシック・ロリータ
Gothic and Lolita (type of teenage fashion)
ロリータコンプレックス ロリータ・コンプレックス
Lolita complex (sexual attraction to children, esp. young girls)
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
ヒトパピローマウイルス18型 ヒトパピローマウイルス18がた
human papillomavirus 18
号 ごう
thứ; số
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
咆号 ほうごう
nổi cơn thịnh nộ và la hét