Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シェール
shale
シェールオイル シェール・オイル
dầu Diệp thạch
オイルシェール オイル・シェール
oil shale
シェールガス シェール・ガス
shale gas
え段 えだん エだん
hàng âm tiết trên bảng âm tiết tiếng Nhật kết thúc bằng nguyên âm "e"
県 あがた けん
huyện
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố
県勢 けんせい
tình hình về kinh tế, chính trị, văn hoá... của quận (huyện)