ロー
ロー
Cột ngang của bảng
☆ Danh từ
Dãy; hàng
Luật
Sống; thô; chưa chín
Thấp; thấp bé.

Từ đồng nghĩa của ロー
noun
Từ trái nghĩa của ロー
ロー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ロー
ロー
ロー
dãy
Ρ
ロー
rho