ロースト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thịt quay; thịt nướng.
ローストビーフ
のおかわりはどうですか?
Làm thế nào về một số thịt bò nướng?
ローストビーフ
にはたいてい
ヨークシャープディング
がついている。
Thịt bò nướng thường được ăn kèm với bánh pudding Yorkshire.

Bảng chia động từ của ロースト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ローストする |
Quá khứ (た) | ローストした |
Phủ định (未然) | ローストしない |
Lịch sự (丁寧) | ローストします |
te (て) | ローストして |
Khả năng (可能) | ローストできる |
Thụ động (受身) | ローストされる |
Sai khiến (使役) | ローストさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ローストすられる |
Điều kiện (条件) | ローストすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ローストしろ |
Ý chí (意向) | ローストしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ローストするな |