ロータス
☆ Danh từ
Cây sen, hoa sen; loại quả ngọt ăn vào có thể quên mọi thứ theo truyền thuyết Hy Lạp

Từ đồng nghĩa của ロータス
noun
ロータス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロータス

Không có dữ liệu