Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キューブ
cube
アイスキューブ アイス・キューブ
khối băng
ヘイキューブ ヘイ・キューブ
hay cube
ハイキューブ ハイ・キューブ
high cubic capacity (used for measuring shipping containers)
ロート
cái phễu
ロート油 ロートゆ ロートあぶら
dầu điều
ロート台 ロートだい
giá treo phễu
分液ロート ぶんえきロート ぶんえきろうと
cái phễu separatory