ロード
Tải
☆ Danh từ
Đường; con đường; đường sá
ロードマップ
をください。
Vui lòng cho tôi xin bản đồ đường đi được không?
Sự nạp vào; sự tải; trọng tải.

Từ đồng nghĩa của ロード
noun
ロード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロード
ロード/アンロード方式 ロード/アンロードほーしき
cơ chế tải
ロード・バランシング ロード・バランシング
cân bằng tải
ロード・バランサ ロード・バランサ
cân bằng tải
再ロード さいロード
nạp lại, tải lại
コールドロード コールド・ロード
tải lạnh
ロードバランサ ロード・バランサ
cân bằng tải
ロードバランシング ロード・バランシング
cân bằng tải
ロードポイント ロード・ポイント
điểm đặt tải trọng