ロードコーン
ロード・コーン
☆ Danh từ
Cọc tiêu giao thông; chóp nón giao thông
工事現場
の
周
りに
ロードコーン
が
置
かれている。
Cọc tiêu giao thông được đặt xung quanh công trường.

ロードコーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロードコーン

Không có dữ liệu