Các từ liên quan tới ローブ保管センター
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
ローブ ローブ
robeáo choàng
ローブデコルテ ローブ・デコルテ
robe décolletée, low-cut dress
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
保管 ほかん
bảo quản
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
地域保健センター ちいきほけんセンター
trung tâm sức khỏe cộng đồng