ローム
☆ Danh từ
Đất sét trộn
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

ローム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ローム
ローム層 ロームそう
địa tầng, tầng lớp xã hội (của) loam
ローム層 ロームそう
địa tầng, tầng lớp xã hội (của) loam