Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ローラー台
ローラー ローラー
con lăn; trục lăn; ống cuộn.xe lu
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ローラー族 ローラーぞく
những người cống hiến cho inline rollerskating
FRP用ローラー FRPようローラー
cây lăn rulo chuyên dụng cho FRP
専用ローラー せんようローラー
cây lăn rulo chuyên dụng
ローラー作戦 ローラーさくせん
community door-to-door campaign, search operation, cleaning campaign carried out thoroughly over an area
タイヤローラー タイヤ・ローラー
con lăn lốp xe
ロードローラー ロード・ローラー
xe lu.