Các từ liên quan tới ローリング☆ガールズ
những cô gái; những thiếu nữ; những người con gái
sự lăn
ガールズバー ガールズ・バー
Quán bar nhỏ nơi mà nữ giới làm pha chế và tiếp khách
ガールズトーク ガールズ・トーク
cuộc nói chuyện của các cô gái; buổi tán ngẫu của con gái
ガールズラブ ガールズ・ラブ
truyện girls' love
ローリングプラン ローリング・プラン
rolling plan
ローリング族 ローリングぞく
dân đua xe trái phép bằng xe máy
白血球ローリング しろけっきゅうローリング
bạch cầu lăn