ロール
ロール
Vai trò
ロールプレイング
の
テレビゲーム
は
時間
を
食
う。
Trò chơi điện tử nhập vai tốn nhiều thời gian.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộn; quận
ロール・カステラ
Bánh xốp cuộn .
Sự lăn.

Từ đồng nghĩa của ロール
noun
Bảng chia động từ của ロール
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ロールする |
Quá khứ (た) | ロールした |
Phủ định (未然) | ロールしない |
Lịch sự (丁寧) | ロールします |
te (て) | ロールして |
Khả năng (可能) | ロールできる |
Thụ động (受身) | ロールされる |
Sai khiến (使役) | ロールさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ロールすられる |
Điều kiện (条件) | ロールすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ロールしろ |
Ý chí (意向) | ロールしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ロールするな |