ロールオーバー
☆ Danh từ
Gia hạn thời gian đáo hạn; chuyển kỳ hạn mới
満期
になった
債券
は、
同
じ
条件
で
ロールオーバー
されました。
Trái phiếu đáo hạn đã được gia hạn với điều kiện giống như trước.
Thay đổi, lặp trạng thái
この
画像
は、
ロールオーバー時
に
色
が
変
わります。
Hình ảnh này sẽ đổi màu khi di chuột qua.
Chuyển tiếp; lặp lại theo chu kỳ
データ通信プラン
は、
月末
に
余
った
分
が
翌月
に
ロールオーバー
される。
Với gói dữ liệu di động, dung lượng còn lại vào cuối tháng sẽ được chuyển sang tháng sau.

ロールオーバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロールオーバー

Không có dữ liệu