ロールバック起動指示
ロールバックきどうしじ
☆ Danh từ
Chỉ báo khởi tạo hủy giao dịch

ロールバック起動指示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロールバック起動指示
ロールバック起動サービスプリミティブ ロールバックきどうサービスプリミティブ
nguyên thủy dịch vụ khởi tạo khôi phục
ロールバック起動要求 ロールバックきどうようきゅう
yêu cầu khởi tạo khôi phục
ロールバック ロール・バック ろおるばっく ロールバック
giao dịch
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
示指 じし
ngón trỏ
指示 しじ
hướng dẫn
トランザクションロールバック トランザクション・ロールバック
hủy giao dịch
起動 きどう
sự khởi động (động cơ, máy tính)