ロールプレーイング
ロールプレイング ロールプレーイング
☆ Danh từ
Đóng vài hành động theo cách cư xử cho là của ngươì khác

ロールプレーイング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロールプレーイング
ロールプレイングゲーム ロールプレーイングゲーム ロールプレイング・ゲーム ロールプレーイング・ゲーム ロールプレイングゲーム
trò chơi nhập vai