ローンチ
ロンチ ラーンチ ラウンチ ランチ
Sự tung ra (sản phẩm mới)
Tung ra (mẫu hàng mới)
(tài chính) phát hành chứng khoán
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phóng

Bảng chia động từ của ローンチ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ローンチする/ロンチする |
Quá khứ (た) | ローンチした |
Phủ định (未然) | ローンチしない |
Lịch sự (丁寧) | ローンチします |
te (て) | ローンチして |
Khả năng (可能) | ローンチできる |
Thụ động (受身) | ローンチされる |
Sai khiến (使役) | ローンチさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ローンチすられる |
Điều kiện (条件) | ローンチすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ローンチしろ |
Ý chí (意向) | ローンチしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ローンチするな |
ローンチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ローンチ

Không có dữ liệu