ローン担保証券
ローンたんぽしょーけん
Nghĩa vụ cho vay thế chấp
Nợ khoản vay được thế chấp
Nghĩa vụ nợ có thế chấp
Nghĩa vụ nợ thế chấp
ローン担保証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ローン担保証券
住宅ローン担保証券 じゅうたくローンたんぽしょうけん
chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
債券担保証券 さいけんたんぽしょうけん
nghĩa vụ trái phiếu thế chấp
住宅ローン債権担保証券 じゅーたくローンさいけんたんぽしょーけん
chứng khoán được đảm bảo bằng thế chấp nhà ở
証券担保貸付 しょうけんたんぽかしつけ
cho vay cầm chứng khoán.
債務担保証券 さいむたんぽしょうけん
nghĩa vụ nợ được thế chấp (CDO)
資産担保証券 しさんたんぽしょうけん
những sự an toàn lùi lại tài sản (những cử nhân nhân văn)