ワイド
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Rộng; rộng lớn; rộng mở
Sự rộng; sự rộng lớn; sự rộng mở.

Từ đồng nghĩa của ワイド
adjective
Từ trái nghĩa của ワイド
ワイド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワイド
ワイドVGA ワイドVGA
đồ họa độ phân giải màn hình
ワイドXGA ワイドXGA
đồ họa độ phân giải màn hình
ワイドUXGA ワイドUXGA
đồ họa độ phân giải màn hình
ワイドインターネット ワイド・インターネット
WIDE Internet
ワイドショー ワイド・ショー
chương trình ti vi, đài gồm nhiều tiết mục.
ワイドスクリーン ワイド・スクリーン
widescreen
ワイドニュース ワイド・ニュース
news program, news programme
ワイドレンズ ワイド・レンズ
wide-angle lens