ワイヤー
ワイヤー
Dây cáp bằng kim loại

ワイヤー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ワイヤー
ワイヤー
ワイヤー
dây cáp bằng kim loại
ワイヤー
dây kim loại
ワイヤ
ワイヤー ワイア ワイヤ
dây kim loại
Các từ liên quan tới ワイヤー
接続ワイヤー せつぞくワイヤー せつぞくワイヤー せつぞくワイヤー
dây kết nối
接続ワイヤー 落下防止用 せつぞくワイヤー らっかぼうしよう せつぞくワイヤー らっかぼうしよう せつぞくワイヤー らっかぼうしよう
Dây kết nối chống rơi.
テグス/ワイヤー テグス/ワイヤー
dây thép / dây cáp.
ケーブル(ワイヤー) ケーブル(ワイヤー)
dây cáp (dây điện)
骨ワイヤー こつワイヤー
dây xương
ワイヤー式 ワイヤーしき
kiểu dây
ワイヤーフレーム ワイヤー・フレーム
khung dây
ワイヤースピード ワイヤー・スピード
tốc độ dây