ワインディング
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Winding, curving, meandering
☆ Danh từ
Winding (e.g. electrical)
Hair style with tightly wound curls

ワインディング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワインディング

Không có dữ liệu