Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワインレッド ワインレッド
màu đỏ rượu vang
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心のショック こころのしょっく
cơn bão táp trong lòng.
心の奥 こころのおく
đáy lòng.
心の傷 こころのきず
chấn thương tinh thần
心の底 こころのそこ
tận đáy lòng, từ đáy lòng, tận trong tâm
心の友 こころのとも
tri kỉ