ワゴンサービス
ワゴン・サービス
☆ Danh từ
Dịch vụ xe đẩy
飛行機
の
中
で
ワゴンサービス
を
利用
して
コーヒー
を
頼
んだ。
Tôi đã gọi cà phê bằng dịch vụ xe đẩy trên máy bay.

ワゴンサービス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワゴンサービス

Không có dữ liệu