Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分署 ぶんしょ
ga xép
ワニ類 ワニるい
loài cá sấu
ワニ目 ワニもく
bộ cá sấu
ワニ
cá sấu.
海ワニ うみわに うみワニ ウミワニ
cá sấu nước mặn
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
鰐 わに ワニ
cá sấu
署 しょ
station (esp. a police station), office (i.e. tax office)