ワンストップ
ワン・ストップ
☆ Danh từ
Việc dừng lại một lần trên đường đi
この
バス
は
駅
まで
ワンストップ
だけです。
Xe buýt này chỉ dừng một lần trước khi đến ga.
Dịch vụ trọn gói
この
会社
は
ワンストップ
で
ビジネスサポート
を
提供
します。
Công ty này cung cấp dịch vụ hỗ trợ kinh doanh trọn gói.

ワンストップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワンストップ

Không có dữ liệu