ワンタッチ
ワン・タッチ ワンタッチ
☆ Cụm từ, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chạm vào; sự động vào một lần (chỉ sự nhanh gọn).

ワンタッチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワンタッチ
ワンタッチ窓 ワンタッチまど
cửa sổ một chạm
ワンタッチ丁番 ワンタッチちょうばん
bản lề lọt Hafele
SUSワンタッチ管継手 SUSワンタッチかんつぎて
đầu nối ống SUS một chạm
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
配管用ワンタッチ管継手 はいかんようワンタッチかんつぎて
khớp ống một chạm dùng cho đường ống