ワンダーフォーゲル
☆ Danh từ
Hoạt động dã ngoại theo nhóm (bắt nguồn từ phong trào Wandervogel - phong trào đi bộ đường dài ở vùng quê và hòa mình vào thiên nhiên của thanh niên Đức)
日本
の
大学
には、
ワンダーフォーゲル部
がたくさんあります。
Tại các trường đại học ở Nhật Bản, có rất nhiều câu lạc bộ hoạt động dã ngoại theo nhóm.

Từ đồng nghĩa của ワンダーフォーゲル
noun
ワンダーフォーゲル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワンダーフォーゲル

Không có dữ liệu