ワンパターン
ワンパタン ワン・パターン ワン・パタン
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một kiểu, một màu; chỉ sự lặp đi lặp lại, không thay đổi, đơn điệu, tẻ nhạt; mang ý nghĩa tiêu cực

ワンパターン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワンパターン

Không có dữ liệu