Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ワンピース時代劇
時代劇 じだいげき
vở kịch có tính thời đại
ワンピース オフィスウェア ワンピース オフィスウェア ワンピース オフィスウェア ワンピース オフィスウェア
váy công sở liền
ワンピース ワンピース
váy dài liền thân; áo đầm.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
近代劇 きんだいげき
kịch hiện đại; sân khấu kịch hiện đại
現代劇 げんだいげき
kịch hiện đại
時代 じだい
thời đại