ワンマン
ワン・マン
☆ Danh từ làm tiền tố
Chỉ có một người điều khiển; chỉ cần một người điều khiển
Sự chỉ có một người điều khiển; chỉ cần một người điều khiển.

Từ đồng nghĩa của ワンマン
adjective
ワンマン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワンマン
ワンマンショー ワンマンショウ ワンマン・ショー
one-man show
ワンマンコントロール ワンマン・コントロール
one-man control