ワーキングカップル
ワーキング・カップル
☆ Danh từ
Cặp đôi cùng đi làm
ワーキングカップル
として、
家事
を
公平
に
分担
することが
大切
だ。
Là một cặp đôi cùng đi làm, việc phân chia công bằng việc nhà là rất quan trọng.

ワーキングカップル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワーキングカップル

Không có dữ liệu