ワーキンググループ
ワーキング・グループ
☆ Danh từ
Nhóm làm việc
この
プロジェクト
のために、
新
しい
ワーキンググループ
が
設立
された。
Một nhóm làm việc mới đã được thành lập cho dự án này.

ワーキンググループ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワーキンググループ

Không có dữ liệu