ワーキングマザー
ワーキング・マザー
☆ Danh từ
Người mẹ đi làm
ワーキングマザー
として、
仕事
と
育児
の
両立
は
大変
だ。
Là một người mẹ đi làm, cân bằng giữa công việc và nuôi con là rất vất vả.

ワーキングマザー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワーキングマザー

Không có dữ liệu